
Thông tin sản phẩm
Hệ điều hành: | iOS 18 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super Retina XDR OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) 6.1 inches, 1179 x 2556 pixels Tỷ lệ 19.5:9, Mật độ điểm ảnh ~461 ppi Kính bảo vệ Ceramic Shield (2004) |
Độ phân giải: | 1179 x 2556 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Camera trước: | 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF SL 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) - Cam sau HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. - Cam trước |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A18 (3 nm) 6 nhân Apple GPU (5 nhân đồ họa) |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (5 nhân đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, NVMe |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Kính trước Ceramic Shield (2024) Kính sau Corning-made Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 147.6 x 71.6 x 7.8 mm |
Trọng lượng (g): | 170 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion, có sạc nhanh >20W Sạc không dây 25W (MagSafe) và 15W (Qi2) Sạc ngược 4.5W (không dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Loại Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Đánh giá


iPhone SE 4: Có Thể Sẽ Ra Mắt Vào Tuấn Tới?
Chủ Nhật, 09/02/2025
Apple sắp ra mắt iPhone gập? Siêu phẩm đáng mong chờ năm 2025
Thứ Tư, 05/02/2025
HMD Global Khai Tử Nokia: Khép Lại Huyền Thoại 8 Năm Hồi Sinh
Thứ Tư, 15/01/2025