, Bạn cần thông tin gì hôm nay?

iPhone 16

Xem đánh giá
Còn hàng

Online giá rẻ quá

22.990.000₫
Thương hiệu: Apple
Loại: Điện thoại trên web

Phụ kiện mua cùng

iPhone 16

iPhone 16

22.990.000₫
Sản phẩm đang xem
Tạm tính: 0₫

Thông tin sản phẩm

Hệ điều hành: iOS 18
Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hình: Super Retina XDR OLED
Màu màn hình: 16 triệu màu
Chuẩn màn hình: Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM)
6.1 inches, 1179 x 2556 pixels
Tỷ lệ 19.5:9, Mật độ điểm ảnh ~461 ppi
Kính bảo vệ Ceramic Shield (2004)
Độ phân giải: 1179 x 2556 pixels
Màn hình rộng: 6.1 inches
Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Chụp hình & Quay phim
Camera sau: 48 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS
12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF
Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec.
Camera trước: 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF
SL 3D, (độ sâu/cảm biến sinh trắc)
Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS
Đèn Flash:
Tính năng camera: Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) - Cam sau
HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. - Cam trước
Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec.
Videocall:
CPU & RAM
Tốc độ CPU:  
Số nhân: 6 nhân
Chipset: Apple A18 (3 nm)
6 nhân
Apple GPU (5 nhân đồ họa)
RAM: 8GB
Chip đồ họa (GPU): Apple GPU (5 nhân đồ họa)
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ: Không giới hạn
Bộ nhớ trong (ROM): 128-512GB, NVMe
Thẻ nhớ ngoài: Không
Hỗ trợ thẻ tối đa:  
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng: Khung nhôm vuông vức
Kính trước Ceramic Shield (2024)
Kính sau Corning-made
Kháng nước, bụi IP68
Kích thước: 147.6 x 71.6 x 7.8 mm
Trọng lượng (g): 170 g
Thông tin pin
Loại pin: Li-Ion
Dung lượng pin: Li-Ion, có sạc nhanh >20W
Sạc không dây 25W (MagSafe) và 15W (Qi2)
Sạc ngược 4.5W (không dây)
Pin có thể tháo rời: Không
Kết nối & Cổng giao tiếp
3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
4G: HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Loại Sim: Quốc tế: Nano SIM và eSIM
Mỹ: 2 eSIM với nhiều số
Trung Quốc: 2 SIM Nano
Khe gắn Sim: Quốc tế: Nano SIM và eSIM
Mỹ: 2 eSIM với nhiều số
Trung Quốc: 2 SIM Nano
Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, hotspot
GPS: GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Bluetooth: 5.3, A2DP, LE
GPRS/EDGE:
Jack tai nghe: Không
Loa kép stereo
NFC:
Kết nối USB: USB Type-C 2.0, DisplayPort
Kết nối khác: NFC
Cổng sạc: Type-C
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim:  
Nghe nhạc:  
Cổng sạc: Type-C
Ghi âm:
FM radio:
Chức năng khác:
Xem thêm

Đánh giá

So sánh (0)
Thu gọn
So sánh Xóa tất cả
mail
Facebook Chat Icon Xin chào!
Mình có thể giúp gì bạn