
Thông tin sản phẩm
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 18 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO Super Retina XDR OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) 6.3 inches, 1.5K (1206 x 2622 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~458 ppi Always-on Display Ceramic Shield glass (2024) |
Độ phân giải: | 1206 x 2622 pixels |
Màn hình rộng: | 6.3 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 120mm (tele tiềm vọng), dual pixel PDAF, 3D sensor‑shift OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), dual pixel PDAF TOF 3D LiDAR scanner (độ sâu) Quay phim: 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby |
Camera trước: | 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS SL 3D (độ sâu/Cảm biến sinh trắc học) HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay phim: | Sau: 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. Trước: HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.04 GHz + 4x2.X GHz |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A18 Pro (3 nm) 6 nhân (2x4.04 GHz + 4x2.X GHz) Apple GPU (6 nhân đồ họa) |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (6 nhân đồ họa) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB-1TB, NVMe |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung titanium (grade 5) Mặt kính sau Corning-made Mặt kính trước Ceramic Shield (2024) Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 149.6 x 71.5 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 199 G |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3582 mAh Sạc nhanh (dây) Sạc 25W (không dây MagSafe) Sạc 15W (không dây Qi2) Sạc 4.5W ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Loại Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Đánh giá


Apple sắp ra mắt iPhone gập? Siêu phẩm đáng mong chờ năm 2025
Thứ Tư, 05/02/2025
HMD Global Khai Tử Nokia: Khép Lại Huyền Thoại 8 Năm Hồi Sinh
Thứ Tư, 15/01/2025
eSim là gì?
Thứ Năm, 26/12/2024